--

chết giấc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chết giấc

+ verb  

  • To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoon
    • sợ quá chết giấc
      to fall into a dead faint from fright
    • bị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấc
      under the heavy blow, he fell unconscious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chết giấc"
Lượt xem: 622